DÂY CÁP ĐIỆN BỌC NHỰA LSHF

651B Nguyễn Ảnh Thủ, P. Hiệp Thành,Q.12, Tp Hồ Chí Minh

DÂY CÁP ĐIỆN BỌC NHỰA LSHF

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

  • AS/NZS 5000.1;  AS/NZS 5000.2
  •  AS/NZS 3808; AS/NZS 1125
  •  IEC 61034-2; IEC 60754-1,2; IEC 60332-1

 

  • Liên hệ
  • - +
  • 890

TỔNG QUAN

-  Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa LSHF (có hoặc không có vỏ), có đặc tính chậm cháy ít khói không halogen, dùng cho các thiết bị điện dân dụng.

-  Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ…) tại các vị trí:

  • Lắp đặt cố định trên tường, trên trần, trên sàn...
  • Lắp đặt âm trong tường, trong trần, trong sàn
  • Hoặc chôn trong đất.

 

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

  • AS/NZS 5000.1;  AS/NZS 5000.2
  •  AS/NZS 3808; AS/NZS 1125
  •  IEC 61034-2; IEC 60754-1,2; IEC 60332-1

NHẬN BIẾT LÕI

 Bằng màu cách điện:

+ Lõi pha: đỏ

+ Lõi trung tính: trắng hoặc đen

+ Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Nhiệt độ làm việc cực đại cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  •  Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 OC.
  •  Vật liệu cách điện và vỏ LSHF: có tính chất chậm cháy, ít khói không halogen
  •  Dòng tải tối đa cho phép cao hơn dây bọc PVC thông thường

5.1. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY

ZCmo-HF – 450/750 V

THEO AS/NZS 5000.2

5.1. TECHNICAL CHARACTERISTICS OF

ZCmo-HF – 450/750 V

ACCORDING TO AS/NZS 5000.2

 

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Kích thước dây

(gần đúng)

 

Khối lượng dây

(gần đúng)

Dòng điện tối đa cho phép (*)

Tiết diện

danh nghĩa

Kết cấu

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal thickness of insulation

Nominal thickness of sheath

Approx.

wire dimension

Approx. mass

Current maximum permission (*)

Nominal

area

Structure

 Max. DC resistance at 200C

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

mm x mm

kg/km

A

2 x 1

32/0.20

19.5

0.60

0.90

4.3 x 6.8

49

18

2 x 1.5

30/0.25

13.3

0.60

0.90

4.6 x 7.4

61

23

2 x 2.5

50/0.25

7.98

0.70

1.00

5.4 x 8.9

92

30

2 x 4

56/0.30

4.95

0.80

1.10

6.4 x 10.6

137

40

2 x 6

84/0.30

3.30

0.80

1.10

7.0 x 11.7

183

51

 

 

 

5.2. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY

ZCm-HF – 0.6/1 kV

THEO AS/NZS 5000.1

5.2. TECHNICAL CHARACTERISTICS OF

ZCm-HF – 0.6/1 kV

ACCORDING TO AS/NZS 5000.1

 

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Kích thước dây

(gần đúng)

 

Khối lượng dây

(gần đúng)

Dòng điện tối đa cho phép (*)

Tiết diện

danh nghĩa

Kết cấu

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.

wire dimension

Approx. mass

Current maximum permission (*)

Nominal

area

Structure

 Max. DC resistance at 200C

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

A

1

32/0.20

19.5

0.80

2.9

16

19

1.5

30/0.25

13.3

0.80

3.2

22

24

2.5

50/0.25

7.98

0.80

3.6

32

33

4

56/0.30

4.95

1.0

4.6

51

43

6

84/0.30

3.30

1.0

5.6

74

56

 

 

5.3. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY

CZ-HF – 0.6/1 kV

THEO AS/NZS 5000.1

5.3. TECHNICAL CHARACTERISTICS OF

CZ-HF – 0.6/1 kV

ACCORDING TO AS/NZS 5000.1

 

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Kích thước dây

(gần đúng)

 

Khối lượng dây

(gần đúng)

Dòng điện tối đa cho phép (*)

Tiết diện

danh nghĩa

Kết cấu

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.

wire dimension

Approx. mass

Current maximum permission (*)

Nominal

area

Structure

 Max. DC resistance at 200C

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

A

1

7/0.425

18.1 (**)

0.80

2.9

16

18

1.5

7/0.52

12.1 (**)

0.80

3.2

22

24

2.5

7/0.67

7.41

0.80

3.6

32

34

4

7/0.85

4.61

1.0

4.6

52

46

6

7/1.04

3.08

1.0

5.1

73

58

 

(*) Lắp đặt cách mặt tường/ trong không khí - Wires installed spaced from wall surface/ in air:

- Nhiệt độ hoạt động cực đại của ruột dẫn: 90oC – Maximum conductor operating temperature 90oC

- Nhiệt độ môi trường: 30oC - Ampient temperature: 30oC

(**) Giá trị của https://tanthanhelectric.com.vn/ tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125 – https://tanthanhelectric.com.vn/ values are better than AS/NZS 1125 standard ones

Ngoài ra https://tanthanhelectric.com.vn/ cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.Also, https://tanthanhelectric.com.vn/ can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Sản phẩm cùng loại

0
Zalo
Hotline