CV – 0,6/1 KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC

651B Nguyễn Ảnh Thủ, P. Hiệp Thành,Q.12, Tp Hồ Chí Minh

CV – 0,6/1 KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC

TỔNG QUAN

Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và
phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

AS/NZS 5000.1
AS/NZS 1125

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện: Màu đen.
    By color of insulation: Black.
•    Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
    Or by customer’s requirement.

  • Liên hệ
  • - +
  • 505

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with nominal area up to and include 300mm2.

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Tiết diện

danh định

Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Number/Nominal Dia.of wire

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.

overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,0 (E)

7/0,425

1,28

18,1 (**)

0,6

2,5

14

1,5 (E)

7/0,52

1,56

12,1 (**)

0,6

2,8

20

2,5 (E)

7/0,67

2,01

7,41

0,7

3,4

32

1,0

7/0,425

1,28

18,1 (**)

0,8

2,9

17

1,5

7/0,52

1,56

12,1 (**)

0,8

3,2

23

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

3,6

33

4,0

7/0,85

2,55

4,61

1,0

4,6

53

6,0

7/1,04

3,12

3,08

1,0

5,1

74

10

10 (CC)

7/1,35 7/(CC)

4,05

3,75

1,83

1,83

1,0

1,0

6,1

5,8

117

112

16

7/CC

4,65

1,15

1,0

6,7

165

25

7/CC

5,8

0,727

1,2

8,2

258

35

7/CC

6,85

0,524

1,2

9,3

346

50

19/CC

8,0

0,387

1,4

10,8

472

70

19/CC

9,7

0,268

1,4

12,5

676

95

19/CC

11,3

0,193

1,6

14,5

916

120

19/CC

12,7

0,153

1,6

15,9

1142

150

19/CC

14,13

0,124

1,8

17,7

1415

185

37/CC

15,7

0,0991

2,0

19,7

1755

240

37/CC

18,03

0,0754

2,2

22,4

2304

300

61/CC

20,4

0,0601

2,4

25,2

2938

400

61/CC

23,2

0,0470

2,6

28,4

3783

500

61/CC

26,2

0,0366

2,8

31,8

4805

630

61/CC

30,2

0,0283

2,8

35,8

6312

Sản phẩm cùng loại

0
Zalo
Hotline