VCM/HR-LF – 600V CÁP KHÔNG VỎ, RUỘT ĐỒNG MỀM, CÁCH ĐIỆN PVC 105 °C
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6612 / IEC 60228.
TCVN 5935-1 /IEC 60502-1 .
UL 758.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh nghĩa |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nomnal Area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200c |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
30 / 0,25 |
1,6 |
13,3 |
0,76 |
3,1 |
21 |
2,5 |
50 / 0,25 |
2,0 |
7,98 |
0,76 |
3,6 |
31 |
4 |
56 / 0,30 |
2,6 |
4,95 |
0,76 |
4,1 |
47 |
6 |
84 / 0,30 |
3,6 |
3,30 |
1,14 |
5,9 |
77 |
10 |
77 / 0,40 |
4,6 |
1,91 |
1,52 |
7,8 |
137 |
16 |
126 / 0,40 |
5,9 |
1,21 |
1,52 |
8,9 |
191 |
25 |
196 / 0,40 |
7,3 |
0,780 |
1,52 |
10,4 |
279 |
35 |
273 / 0,40 |
8,7 |
0,554 |
2,03 |
12,8 |
409 |
50 |
380 / 0,40 |
10,3 |
0,386 |
2,03 |
14,6 |
560 |
70 |
361 / 0,50 |
12,6 |
0,272 |
2,03 |
16,6 |
765 |
95 |
475 / 0,50 |
14,4 |
0,206 |
2,03 |
18,5 |
983 |
120 |
608 / 0,50 |
16,3 |
0,161 |
2,41 |
21,1 |
1267 |
150 |
740 / 0,50 |
18,1 |
0,129 |
2,41 |
23,3 |
1597 |
185 |
925 / 0,50 |
20,2 |
0,106 |
2,41 |
25,0 |
1878 |
240 |
1184 / 0,50 |
22,9 |
0,0801 |
2,41 |
27,7 |
2366 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra https://tanthanhelectric.com.vn/ cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, https://tanthanhelectric.com.vn/ can manufacture cabless which have structure and standards in accordance with customer requirements.